Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jaboticaba tree


noun
small evergreen tropical tree native to Brazil and West Indies but introduced into southern United States;
grown in Brazil for its edible tough-skinned purple grapelike fruit that grows all along the branches
Syn:
jaboticaba, Myrciaria cauliflora
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Myrciaria, genus Myrciaria, Myrcia
Part Meronyms:
jaboticaba


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.